Có 2 kết quả:
維持費 wéi chí fèi ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄈㄟˋ • 维持费 wéi chí fèi ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
maintenance costs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
maintenance costs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0