Có 2 kết quả:

維持費 wéi chí fèi ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄈㄟˋ维持费 wéi chí fèi ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

maintenance costs

Từ điển Trung-Anh

maintenance costs